Có 2 kết quả:

災荒 zāi huāng ㄗㄞ ㄏㄨㄤ灾荒 zāi huāng ㄗㄞ ㄏㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) natural disaster
(2) famine

Từ điển Trung-Anh

(1) natural disaster
(2) famine